How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi? What nationality are you? Bạn là người gì? Can I help you? Tôi có thể giúp bạn điều gì? Can you help me? Bạn giúp tôi đựơc không? One moment please! Làm ơn đợi một lát! Hold on please! (phone) Xin giữ máy! How much is this? Cái này giá bao nhiêu? Good bye! Tạm biệt | English - Vietnamese: Hi! chào Good morning! chào buổi sáng How are you? bạn có khỏe không? I'm fine, thanks! Cám ơn bạn, tôi khỏe And you? Bạn thì sao? Good/ So-So. Tốt / cũng tàm tạm Thank you (very much)! Cám ơn ( rất nhiều ) You're welcome! (for "thank you") Đừng ngại (don't mind asking for my help ) What's new? Có gì mới không? See you later! Gặp lại sau nhé |