amusing/interesting – thú vị calm – bình tĩnh careful – cẩn thận easy-going – dễ chịu enthusiastic - nhiệt tình hard-working - chăm chỉ humble – khiêm tốn optimistic - lạc quan responsible – có trách nhiệm realistic – có óc thực tế reliable – tin tưởng được respectful - biết kính trọng self-confident - tự tin sensitive – nhảy cảm serious - nghiêm khắc sincere – ngay thật strong-willed – cứng cỏi sympathetic - đồng cảm tolerant - biết chịu đựng understanding – biết thông cảm wise – sang suốt | adventurous – thích phiêu lưu ambitious - có nhiều tham vọng attentive - chăm chú, ân cần audacious – gan dạ, táo bạo brave – can đảm carefree – vô tư charming - cuốn hút cheerful – vui vẻ considerate - biết suy nghĩ creative – sang tạo dependable – đáng tin cậy determined – kiên quyết energetic – mạnh mẽ extrovert – hướng ngoại faithful – chung thủy frank – thẳng thắn friendly – thân thiện generous – hào phóng grateful – biết ơn imaginative – trí tưởng tượng phong phú intelligent – thông minh loyal - trung thành mature – trưởng thành organized - có tổ chức patient - kiên nhẫn polite – lịch sự |
Example:
1. Anh ấy rất thông minh. Anh ấy biết 5 ngoại ngữ và giỏi Toán.
He is very intelligent. He speaks 5 languages and is good at Maths
2. Hoa rất vui vẻ và vô tư. Mọi người rất yêu quí cô ấy
Hoa is very cheerful and carefree. Everyone loves her.
1. Anh ấy rất thông minh. Anh ấy biết 5 ngoại ngữ và giỏi Toán.
He is very intelligent. He speaks 5 languages and is good at Maths
2. Hoa rất vui vẻ và vô tư. Mọi người rất yêu quí cô ấy
Hoa is very cheerful and carefree. Everyone loves her.