army – quân đội
troops - quân đội
civilians – thường dân
captain - đội trưởng
colonel – đại tá
commander - chỉ huy
troops - quân đội
civilians – thường dân
captain - đội trưởng
colonel – đại tá
commander - chỉ huy
Quân sự
air force - lực lượng không quân
allied forces - lực lượng đồng mình
armed forces - lực lượng vũ trang
army – quân đội
troops - quân đội
civilians – thường dân
captain - đội trưởng
colonel – đại tá
commander - chỉ huy
lieutenant - trung úy
military – quân nhân
general – tướng
enemy – kẻ thù
pilot - phi công
patrol - điều tra
military intelligence - tình báo quân đội
terrorist - kẻ khủng bố
sergeant – trung sỹ
soldier - người lính
prisoner – tù binh
weapons – vũ khí
tank - xe tăng
mine - mìn
minefield - bãi mìn
missile – tên lửa
explosion – vụ nổ
grenade - lựu đạn
bomb - quả bom
battery - khẩu pháo
helicopter – máy bay trực thăng
war - chiến tranh
attack - tấn công
battle – trận chiến
camouflage – ngụy trang
casualties – thương vong
ceasefire – ngừng bắn
combat – chiến đấu
conflict - xung đột
hostility - sự thù địch
human rights – quyền con người
humanitarian aid – viện trợ nhân đạo
injured – bị thương
invasion – xâm lược
military base – căn cứ quân đội
navy – hải quân
peace - hóa bình
propaganda – tuyên truyền
resistance – sự kháng cự
surveillance - giám sát
target – mục tiêu
territory - lãnh thổ
to attack - tấn công
to bomb - bỏ bom
to defeat - đánh bài
to defend - kháng cự
to invade – xâm lược
to kill - giết
to shoot - bắn
to wound - làm bị thương
trench - mương
air force - lực lượng không quân
allied forces - lực lượng đồng mình
armed forces - lực lượng vũ trang
army – quân đội
troops - quân đội
civilians – thường dân
captain - đội trưởng
colonel – đại tá
commander - chỉ huy
lieutenant - trung úy
military – quân nhân
general – tướng
enemy – kẻ thù
pilot - phi công
patrol - điều tra
military intelligence - tình báo quân đội
terrorist - kẻ khủng bố
sergeant – trung sỹ
soldier - người lính
prisoner – tù binh
weapons – vũ khí
tank - xe tăng
mine - mìn
minefield - bãi mìn
missile – tên lửa
explosion – vụ nổ
grenade - lựu đạn
bomb - quả bom
battery - khẩu pháo
helicopter – máy bay trực thăng
war - chiến tranh
attack - tấn công
battle – trận chiến
camouflage – ngụy trang
casualties – thương vong
ceasefire – ngừng bắn
combat – chiến đấu
conflict - xung đột
hostility - sự thù địch
human rights – quyền con người
humanitarian aid – viện trợ nhân đạo
injured – bị thương
invasion – xâm lược
military base – căn cứ quân đội
navy – hải quân
peace - hóa bình
propaganda – tuyên truyền
resistance – sự kháng cự
surveillance - giám sát
target – mục tiêu
territory - lãnh thổ
to attack - tấn công
to bomb - bỏ bom
to defeat - đánh bài
to defend - kháng cự
to invade – xâm lược
to kill - giết
to shoot - bắn
to wound - làm bị thương
trench - mương