Có một tai nạn vì điện, tại hiện trường, cảnh sát hỏi ông chồng:
- Ông nói là nghe thấy tiếng bà nhà kêu thét lên, tại sao ông không chạy vào bếp để cứu?
- Mọi khi vẫn thế, bà ấy có làm sao đâu!
Ông muốn nói rằng, vợ ông vẫn thường xuyên bị điện giật?
- À không, bà ấy vẫn thường xuyên thét lên như vậy.
Useful vocab:
tai nạn: accident
điện: electricity
hiện trường: scene
thét: shout
bếp: kitchen
bà ấy có làm sao đâu = bà ấy không bị làm sao: she is fine
điện giật: electrocuted
- Ông nói là nghe thấy tiếng bà nhà kêu thét lên, tại sao ông không chạy vào bếp để cứu?
- Mọi khi vẫn thế, bà ấy có làm sao đâu!
Ông muốn nói rằng, vợ ông vẫn thường xuyên bị điện giật?
- À không, bà ấy vẫn thường xuyên thét lên như vậy.
Useful vocab:
tai nạn: accident
điện: electricity
hiện trường: scene
thét: shout
bếp: kitchen
bà ấy có làm sao đâu = bà ấy không bị làm sao: she is fine
điện giật: electrocuted