Second part of most common Vietnamese verbs here |
Nói - speak Ăn - eat uống - drink nghỉ - relax làm - work học - study chơi - play đi - go đi làm - go to work đi học - go to school đến - come du lịch - travel | ngủ - sleep tin - believe nghĩ - think hy vọng - hope xem - watch nhìn - see nghe - listen đọc - read dùng - use nấu ăn - cook hiểu - understand tưởng tượng - imagine |
Example:
1. Tôi không thể tưởng tượng được là anh ấy nói dối tôi.
I can't imagine that he lied to me.
2. Lan thích chơi piano, nhưng cô ấy không biết đọc bản nhạc
Lan likes to play the piano, but she can't read the music sheet.
1. Tôi không thể tưởng tượng được là anh ấy nói dối tôi.
I can't imagine that he lied to me.
2. Lan thích chơi piano, nhưng cô ấy không biết đọc bản nhạc
Lan likes to play the piano, but she can't read the music sheet.